Từ tiếng Anh "endemic disease" có nghĩa là "bệnh dịch địa phương". Đây là một thuật ngữ y học dùng để chỉ những căn bệnh mà thường xuyên xuất hiện trong một khu vực cụ thể hoặc trong một nhóm dân cư nhất định. Những căn bệnh này không chỉ tồn tại ở đó mà còn có tần suất cao hơn so với các khu vực khác.
Giải thích chi tiết:
Endemic (địa phương): Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "thuộc về một nơi nào đó". Khi một bệnh được coi là endemic, điều đó có nghĩa là nó là một phần tự nhiên trong môi trường và cộng đồng nơi nó xảy ra.
Disease (bệnh dịch): Đây là từ chỉ tình trạng sức khỏe không bình thường hoặc bệnh tật.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Epidemic disease: Bệnh dịch bùng phát, tức là bệnh xảy ra với tần suất cao hơn bình thường trong một khu vực nhất định trong thời gian ngắn.
Pandemic disease: Bệnh dịch toàn cầu, tức là bệnh lan rộng ra nhiều quốc gia hoặc toàn cầu.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Localized disease: Bệnh địa phương, có thể có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải có tần suất cao như bệnh endemic.
Infectious disease: Bệnh truyền nhiễm, có thể bao gồm cả các bệnh dịch địa phương nhưng không giới hạn chỉ ở những bệnh xảy ra trong một khu vực nhất định.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Spread like wildfire: Truyền bá nhanh chóng, thường dùng để mô tả một bệnh dịch lây lan nhanh chóng.
Outbreak: Sự bùng phát, thường chỉ một sự gia tăng đột ngột trong số lượng người bị bệnh trong một khu vực.
Tóm lại:
"Endemic disease" là một thuật ngữ quan trọng trong y học để chỉ những căn bệnh thường xuyên xuất hiện trong một khu vực hoặc cộng đồng cụ thể.