Characters remaining: 500/500
Translation

endemic disease

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "endemic disease" có nghĩa "bệnh dịch địa phương". Đây một thuật ngữ y học dùng để chỉ những căn bệnh thường xuyên xuất hiện trong một khu vực cụ thể hoặc trong một nhóm dân cư nhất định. Những căn bệnh này không chỉ tồn tạiđó còn tần suất cao hơn so với các khu vực khác.

Giải thích chi tiết:
  • Endemic (địa phương): Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa "thuộc về một nơi nào đó". Khi một bệnh được coi endemic, điều đó có nghĩa một phần tự nhiên trong môi trường cộng đồng nơi xảy ra.
  • Disease (bệnh dịch): Đây từ chỉ tình trạng sức khỏe không bình thường hoặc bệnh tật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Malaria is an endemic disease in many tropical regions." (Bệnh sốt rét một bệnh dịch địa phươngnhiều khu vực nhiệt đới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Public health officials are working to reduce the impact of endemic diseases by improving sanitation and vaccination programs." (Các quan chức y tế công cộng đang làm việc để giảm thiểu tác động của các bệnh dịch địa phương bằng cách cải thiện vệ sinh chương trình tiêm chủng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Epidemic disease: Bệnh dịch bùng phát, tức là bệnh xảy ra với tần suất cao hơn bình thường trong một khu vực nhất định trong thời gian ngắn.
  • Pandemic disease: Bệnh dịch toàn cầu, tức là bệnh lan rộng ra nhiều quốc gia hoặc toàn cầu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Localized disease: Bệnh địa phương, có thể có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải tần suất cao như bệnh endemic.
  • Infectious disease: Bệnh truyền nhiễm, có thể bao gồm cả các bệnh dịch địa phương nhưng không giới hạn chỉnhững bệnh xảy ra trong một khu vực nhất định.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Spread like wildfire: Truyền bá nhanh chóng, thường dùng để mô tả một bệnh dịch lây lan nhanh chóng.
  • Outbreak: Sự bùng phát, thường chỉ một sự gia tăng đột ngột trong số lượng người bị bệnh trong một khu vực.
Tóm lại:

"Endemic disease" một thuật ngữ quan trọng trong y học để chỉ những căn bệnh thường xuyên xuất hiện trong một khu vực hoặc cộng đồng cụ thể.

Noun
  1. bệnh dịch địa phương

Synonyms

Comments and discussion on the word "endemic disease"